Tỷ giá Đô la Singapore (SGD) ngày 19-07-2024 - Cập nhật lúc 13:23 20/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Singapore (SGD) ngày 19-07-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Singapore giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá SGD cập nhật lúc 13:23 20/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 8 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 8 ngân hàng giảm giá.

Ngày 19-07-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín với giá là 18,627 VNĐ/SGD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Agribank 19,106 VNĐ/SGD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Singapore (SGD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 18,369 18,555 19,150
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 18,448 18,569 19,130
SeABank (SeABank) 18,579 18,579 19,279
VPBank (VPBank) 18,566 18,566 19,237
Ngân hàng Quân Đội (MB) 18,519 18,569 19,210
SaiGon (SCB) 18,510 18,580 19,160
Sacombank (Sacombank) 18,627 18,677 19,234
Agribank (Agribank) 18,486 18,560 19,106

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Singapore (SGD) của hơn 8 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Singapore (SGD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 723,000 753,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,330 24,700
EUR 26,687 28,152
GBP 31,778 33,131
JPY 166.36 176.04
HKD 3,068.77 3,199.39
AUD 16,305.21 16,999.23
CAD 17,633.92 18,384
RUB 0.00 280.37
Cập nhật lúc 13:23 20/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021